Trang chủKAPIAB • STO
add
Kalleback Property Invest AB
Giá đóng cửa hôm trước
181,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
180,00 kr - 181,50 kr
Phạm vi một năm
156,00 kr - 195,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
662,48 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
53,49
Tỷ lệ cổ tức
6,61%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,48 Tr | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 777,50 N | -11,14% |
Thu nhập ròng | 12,91 Tr | 7,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,45 | 2,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,29 Tr | -36,24% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -5,20% |
Tổng nợ | 634,27 Tr | -4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,91 Tr | 7,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,80 Tr | -55,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 N | 97,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,78 Tr | -4,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,01 Tr | -162,32% |
Dòng tiền tự do | 9,73 Tr | 0,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web