Trang chủKAPSTON • NSE
add
Kapston Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
280,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
255,35 ₹ - 289,19 ₹
Phạm vi một năm
86,30 ₹ - 289,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T INR
Số lượng trung bình
17,80 N
Tỷ số P/E
43,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 35,67% |
Chi phí hoạt động | 32,10 Tr | 4,31% |
Thu nhập ròng | 33,21 Tr | 19,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -12,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,14 Tr | 16,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,22 Tr | 15,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 715,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,21 Tr | 19,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
348