Trang chủKAPSTON • NSE
add
Kapston Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
247,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
243,25 ₹ - 250,00 ₹
Phạm vi một năm
190,00 ₹ - 319,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T INR
Số lượng trung bình
16,59 N
Tỷ số P/E
24,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 24,23% |
Chi phí hoạt động | 29,90 Tr | -6,86% |
Thu nhập ròng | 61,30 Tr | 84,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 48,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,32 Tr | 50,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,44 Tr | 33,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,30 Tr | 84,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
348