Trang chủKAR • ASX
add
Karoon Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 2,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T AUD
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
6,13
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,55 Tr | 37,44% |
Chi phí hoạt động | 18,10 Tr | 174,24% |
Thu nhập ròng | 32,85 Tr | -23,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | -44,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,30 Tr | 35,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,20 Tr | 356,15% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 63,10% |
Tổng nợ | 965,10 Tr | 34,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 976,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,85 Tr | -23,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,15 Tr | 51,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,50 Tr | 71,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,55 Tr | -486,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,50 Tr | 166,74% |
Dòng tiền tự do | 57,75 Tr | 243,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
155