Trang chủKAR • NYSE
add
Openlane Inc
19,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,94 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:29:10 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,84 $
Mức chênh lệch một ngày
19,88 $ - 20,11 $
Phạm vi một năm
12,86 $ - 20,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T USD
Số lượng trung bình
621,01 N
Tỷ số P/E
101,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,40 Tr | 7,71% |
Chi phí hoạt động | 123,20 Tr | -7,92% |
Thu nhập ròng | 28,40 Tr | 123,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | 107,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,00 Tr | 4,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,10 Tr | 19,76% |
Tổng tài sản | 4,63 T | -2,19% |
Tổng nợ | 2,69 T | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,40 Tr | 123,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,10 Tr | 64,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 Tr | -63,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,80 Tr | 51,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,00 Tr | 126,58% |
Dòng tiền tự do | 159,39 Tr | 102,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.163