Trang chủKAR • STO
add
Karnov Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
103,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
103,60 kr - 106,00 kr
Phạm vi một năm
68,80 kr - 106,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,35 T SEK
Số lượng trung bình
151,60 N
Tỷ số P/E
203,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,50 Tr | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 208,50 Tr | -1,42% |
Thu nhập ròng | 77,40 Tr | 761,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,51 | 722,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,30 Tr | 32,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,90 Tr | -73,29% |
Tổng tài sản | 6,91 T | -4,49% |
Tổng nợ | 4,56 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,40 Tr | 761,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,40 Tr | 103,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,50 Tr | 22,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -489,90 Tr | -2.325,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,90 Tr | -459,64% |
Dòng tiền tự do | 171,62 Tr | 49,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1867
Trang web
Nhân viên
1.200