Trang chủKAR • STO
add
Karnov Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
87,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
87,50 kr - 91,00 kr
Phạm vi một năm
64,50 kr - 100,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,80 T SEK
Số lượng trung bình
65,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,50 Tr | 8,88% |
Chi phí hoạt động | 250,50 Tr | 33,46% |
Thu nhập ròng | -9,80 Tr | -139,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 | -136,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,80 Tr | 10,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -444,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,80 Tr | -10,61% |
Tổng tài sản | 7,49 T | 8,03% |
Tổng nợ | 5,12 T | 11,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,80 Tr | -139,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,30 Tr | 7,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,60 Tr | -26,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,40 Tr | -461,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,10 Tr | -74,15% |
Dòng tiền tự do | 124,68 Tr | -13,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1867
Trang web
Nhân viên
1.200