Trang chủKARE • TLV
add
Kardan Real Estate Entprs & Dvlpmnt Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
534,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
529,30 ILA - 538,60 ILA
Phạm vi một năm
390,40 ILA - 662,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
995,32 Tr ILS
Số lượng trung bình
111,04 N
Tỷ số P/E
20,06
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,096%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,06 Tr | -10,46% |
Chi phí hoạt động | 17,08 Tr | 61,22% |
Thu nhập ròng | 17,42 Tr | 201,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,09 | 237,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,66 Tr | 32,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,21 Tr | -38,20% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 4,74% |
Tổng nợ | 1,06 T | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 758,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,42 Tr | 201,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,36 Tr | 188,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,11 Tr | -189,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,26 Tr | -322,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,06 Tr | -31,39% |
Dòng tiền tự do | 43,22 Tr | 119,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
111