Trang chủKARE • TLV
add
Kardan Real Estate Entprs & Dvlpmnt Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
722,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
719,30 ILA - 763,90 ILA
Phạm vi một năm
418,00 ILA - 808,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T ILS
Số lượng trung bình
143,58 N
Tỷ số P/E
31,46
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,94 Tr | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 12,19 Tr | 19,32% |
Thu nhập ròng | 7,11 Tr | -44,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | -42,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,68 Tr | -36,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,42 Tr | 42,40% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 9,43% |
Tổng nợ | 1,22 T | 14,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,11 Tr | -44,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,13 Tr | -2,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,30 Tr | 244,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,68 Tr | 185,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,82 Tr | 1.778,51% |
Dòng tiền tự do | 178,26 Tr | 72,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
111