Trang chủKARMAENG • NSE
add
Karma Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
76,27 ₹ - 86,93 ₹
Phạm vi một năm
44,91 ₹ - 101,53 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
952,90 Tr INR
Số lượng trung bình
36,51 N
Tỷ số P/E
61,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,44 Tr | -7,96% |
Chi phí hoạt động | 16,26 Tr | -49,23% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 117,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,26 | 119,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,85 Tr | 84,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -885,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 Tr | 536,49% |
Tổng tài sản | 519,99 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 120,19 Tr | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 117,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web