Trang chủKARNEL-B • STO
add
Karnell Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
44,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
44,80 kr - 46,85 kr
Phạm vi một năm
39,75 kr - 60,74 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T SEK
Số lượng trung bình
28,46 N
Tỷ số P/E
30,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,90 Tr | 32,36% |
Chi phí hoạt động | 184,40 Tr | 33,04% |
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | 176,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,00 Tr | 32,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,30 Tr | 50,37% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 39,53% |
Tổng nợ | 1,07 T | 29,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | 176,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -705,90 Tr | -100,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,23 T | 158,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 T | -150,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -413,10 Tr | -44,85% |
Dòng tiền tự do | 345,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
671