Trang chủKARO • NASDAQ
add
Karooooo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,33 $
Mức chênh lệch một ngày
41,49 $ - 43,10 $
Phạm vi một năm
25,80 $ - 50,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T USD
Số lượng trung bình
21,88 N
Tỷ số P/E
27,68
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 7,34% |
Chi phí hoạt động | 482,86 Tr | 17,03% |
Thu nhập ròng | 237,26 Tr | 20,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,46 | 12,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,67 | 20,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 501,25 Tr | 17,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,74 Tr | 17,87% |
Tổng tài sản | 4,79 T | 16,59% |
Tổng nợ | 1,82 T | 36,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,26 Tr | 20,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,42 Tr | -0,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,60 Tr | 8,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,44 Tr | 170,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,60 Tr | 38,77% |
Dòng tiền tự do | 422,21 Tr | -3,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4.387