Trang chủKARO • NASDAQ
add
Karooooo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,36 $
Mức chênh lệch một ngày
41,00 $ - 45,00 $
Phạm vi một năm
23,35 $ - 45,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T USD
Số lượng trung bình
31,36 N
Tỷ số P/E
29,81
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 476,47 Tr | 15,27% |
Thu nhập ròng | 211,54 Tr | 21,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,11 | 14,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,35 | 31,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,19 Tr | 14,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,82 Tr | 8,55% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 15,40% |
Tổng nợ | 1,65 T | 36,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,54 Tr | 21,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4.387