Trang chủKARTN • IST
add
Kartonsan Karton Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
81,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
80,40 ₺ - 82,05 ₺
Phạm vi một năm
75,30 ₺ - 151,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T TRY
Số lượng trung bình
400,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -20,26% |
Chi phí hoạt động | 102,91 Tr | 7,39% |
Thu nhập ròng | -19,90 Tr | -111,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | -113,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,64 Tr | 32,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,19 Tr | 47,23% |
Tổng tài sản | 3,92 T | -9,85% |
Tổng nợ | 1,15 T | 26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,90 Tr | -111,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,55 Tr | 37,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 476,44 Tr | 331,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,54 Tr | -654,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,25 Tr | 101,73% |
Dòng tiền tự do | -167,44 Tr | 54,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
219