Trang chủKARW • IDX
add
Meratus Jasa Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.930,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.200,00 Rp - 3.200,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 7.850,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 NT IDR
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 953,59 N | -58,94% |
Chi phí hoạt động | 123,14 N | -58,74% |
Thu nhập ròng | -87,06 N | -112,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,13 | -130,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,73 N | -66,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,54 N | -35,60% |
Tổng tài sản | 11,98 Tr | -19,33% |
Tổng nợ | 44,37 Tr | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -48,83 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,06 N | -112,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 N | -100,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 N | 99,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,78 N | 85,52% |
Dòng tiền tự do | -43,24 Tr | -89.394,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
68