Trang chủKARW • IDX
add
Meratus Jasa Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.605,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.575,00 Rp - 1.610,00 Rp
Phạm vi một năm
272,00 Rp - 7.850,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
915,93 T IDR
Số lượng trung bình
304,62 N
Tỷ số P/E
723,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,73 N | -33,88% |
Chi phí hoạt động | 301,70 N | 14,29% |
Thu nhập ròng | 34,43 N | 365,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | 502,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 757,74 N | 31,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | 443,23% |
Tổng tài sản | 12,50 Tr | 0,52% |
Tổng nợ | 44,72 Tr | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,10 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,43 N | 365,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 486,24 N | 108,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 N | 103,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,22 N | 102,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 613,62 N | 162,86% |
Dòng tiền tự do | 42,56 Tr | 15.381,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
69