Trang chủKARX • OTCMKTS
add
Karbon-X Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,67 Tr USD
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,53 N | -3,52% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 361,37% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -257,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -707,05 | -270,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -352,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | 724,60% |
Tổng tài sản | 7,31 Tr | 520,96% |
Tổng nợ | 6,24 Tr | 1.441,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 98,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -138,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -257,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -143,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 676,64 N | 357,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -528,81 N | -48,51% |
Dòng tiền tự do | -330,78 N | -12,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7