Trang chủKARYE • IST
add
Kartal Yenilenebilir Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
27,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,20 ₺ - 27,88 ₺
Phạm vi một năm
23,44 ₺ - 45,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T TRY
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,64 Tr | 29,90% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | -33,85% |
Thu nhập ròng | 20,58 Tr | 180,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,52 | 162,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,00 Tr | 967,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,64 Tr | 16,41% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 8,36% |
Tổng nợ | 860,76 Tr | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,58 Tr | 180,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,82 Tr | -150,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,50 Tr | 94,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,67 Tr | -25,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | 96,02% |
Dòng tiền tự do | 131,56 Tr | 241,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4