Trang chủKARYON • KLSE
add
Karyon Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
66,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
94,75 N
Tỷ số P/E
7,48
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,53 Tr | -2,81% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | 62,15% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 42,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 46,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | -11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,39 Tr | -2,76% |
Tổng tài sản | 155,85 Tr | 2,56% |
Tổng nợ | 28,54 Tr | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 42,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 Tr | 1.081,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 Tr | 27,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -401,00 N | -26,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -913,00 N | 81,48% |
Dòng tiền tự do | 2,10 Tr | 149,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
287