Trang chủKAS • CNSX
add
Dynamite Blockchain Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
215,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,00 | — |
Chi phí hoạt động | 463,80 N | 99,39% |
Thu nhập ròng | -518,78 N | -123,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,78 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -319,81 N | -75,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 N | -99,94% |
Tổng tài sản | 1,90 Tr | -73,25% |
Tổng nợ | 3,01 Tr | -28,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -305,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -518,78 N | -123,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,75 N | 68,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | -73,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 N | -754,71% |
Dòng tiền tự do | 131,20 N | 360,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web