Trang chủKASH • CNSX
add
Intellabridge Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 N | — |
Chi phí hoạt động | 308,90 N | -6,53% |
Thu nhập ròng | -350,26 N | -8,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,18 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -329,01 N | 0,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,57 N | -66,31% |
Tổng tài sản | 1,48 Tr | -52,10% |
Tổng nợ | 183,33 N | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -350,26 N | -8,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -429,66 N | -13,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,83 N | 47,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,16 N | -14,57% |
Dòng tiền tự do | -344,78 N | 8,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1988
Trang web