Trang chủKASHF • OTCMKTS
add
Intellabridge Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
589,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 137,11 N | -54,88% |
Thu nhập ròng | -136,65 N | 54,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,75 N | 54,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,96 N | -88,27% |
Tổng tài sản | 904,84 N | -53,06% |
Tổng nợ | 136,78 N | -47,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,65 N | 54,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,32 N | 70,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,10 N | 53,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,09 N | 76,58% |
Dòng tiền tự do | -81,46 N | 71,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1988
Trang web