Trang chủKAT • ASX
add
Katana Capital Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,28 N
Tỷ số P/E
25,69
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,50 N | -39,64% |
Chi phí hoạt động | 276,50 N | -9,20% |
Thu nhập ròng | 376,50 N | -44,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,78 | -7,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,09 Tr | -1,40% |
Tổng tài sản | 42,20 Tr | -1,31% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 22,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,50 N | -44,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 135,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,50 N | 16,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 746,00 N | 118,91% |
Dòng tiền tự do | 290,62 N | -49,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web