Trang chủKAT • ASX
add
Katana Capital Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,89 N
Tỷ số P/E
18,94
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,50 N | -31,30% |
Chi phí hoạt động | 288,00 N | -18,53% |
Thu nhập ròng | 379,50 N | -21,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,24 | 14,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,95 Tr | -3,23% |
Tổng tài sản | 42,17 Tr | -2,88% |
Tổng nợ | 910,00 N | -50,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,50 N | -21,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,50 N | -81,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -683,50 N | -80,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -568,00 N | -326,75% |
Dòng tiền tự do | 274,06 N | -37,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web