Trang chủKATMR • IST
add
Katmerciler Arac Ustu Ekipm San ve Ti AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,46 ₺ - 1,48 ₺
Phạm vi một năm
1,42 ₺ - 2,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T TRY
Số lượng trung bình
133,73 Tr
Tỷ số P/E
3,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,36 Tr | -19,23% |
Chi phí hoạt động | 182,10 Tr | 23,94% |
Thu nhập ròng | 302,38 Tr | 122,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,12 | 127,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,81 Tr | 98,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 250,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,56 Tr | 340,92% |
Tổng tài sản | 8,43 T | -0,38% |
Tổng nợ | 2,91 T | -20,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,38 Tr | 122,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | -15,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,03 Tr | -112,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -606,86 Tr | -38,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,92 Tr | 479,99% |
Dòng tiền tự do | 132,47 Tr | 102,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
223