Trang chủKATX • OTCMKTS
add
Kat Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,96 N USD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 120,99 N | 21.505,54% |
Thu nhập ròng | -120,99 N | -21.505,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,37 N | — |
Tổng tài sản | 45,37 N | — |
Tổng nợ | 197,69 N | 2.913,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -152,32 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.036,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 329,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,99 N | -21.505,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,30 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,93 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,37 N | — |
Dòng tiền tự do | 77,74 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Nhân viên
1