Trang chủKAUSHALYA • NSE
add
Kaushalya Infrastructure Dev Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
901,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
888,10 ₹ - 911,05 ₹
Phạm vi một năm
729,15 ₹ - 1.287,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
313,56 Tr INR
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
5,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,00 N | -28,69% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | 142,32% |
Thu nhập ròng | 6,99 Tr | -94,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 N | -92,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 Tr | -135,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 361,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 Tr | 294,63% |
Tổng tài sản | 805,50 Tr | 8,97% |
Tổng nợ | 18,18 Tr | 172,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 787,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,36 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,99 Tr | -94,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6