Trang chủKAV • LON
add
Kavango Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,14 GBX - 1,14 GBX
Phạm vi một năm
0,60 GBX - 1,64 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
34,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 236,38% |
Thu nhập ròng | -3,47 Tr | -270,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | -169,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | -59,61% |
Tổng tài sản | 19,01 Tr | -3,20% |
Tổng nợ | 5,48 Tr | 326,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,47 Tr | -270,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | -169,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -947,00 N | 24,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 Tr | -15,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,50 N | -137,86% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | 5,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
107