Trang chủKAVDEFENCE • NSE
add
Kavveri Defence & Wireless Tchnlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,34 ₹ - 48,34 ₹
Phạm vi một năm
42,93 ₹ - 48,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T INR
Số lượng trung bình
27,62 N
Tỷ số P/E
30,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,04 Tr | 11.738,10% |
Chi phí hoạt động | 11,50 Tr | 1.136,67% |
Thu nhập ròng | 36,88 Tr | 920,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,95 | 106,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,05 Tr | 2.088,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,51 Tr | 891,21% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 44,60% |
Tổng nợ | 366,57 Tr | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 868,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,88 Tr | 920,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5.430