Trang chủKAVL • NASDAQ
add
Kaival Brands Innovations Group Inc
0,99 $
Sau giờ giao dịch:(13,25%)+0,13
1,12 $
Đóng cửa: 14 thg 2, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 9,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 Tr USD
Số lượng trung bình
884,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,96 N | -81,43% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | -35,89% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 37,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -202,26 | -236,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | 39,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 Tr | 631,23% |
Tổng tài sản | 16,00 Tr | -17,44% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | -62,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 37,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -793,45 N | -543,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,76 N | 149,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -622,69 N | -32,61% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -11,10% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3