Trang chủKAVL • NASDAQ
add
Kaival Brands Innovations Group Inc
0,49 $
Sau giờ giao dịch:(5,00%)+0,025
0,52 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 Tr USD
Số lượng trung bình
28,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,04 N | -97,89% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 16,15% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -30,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,25 N | -6.089,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | -69,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 269,96% |
Tổng tài sản | 12,23 Tr | -11,95% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | -60,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -30,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -578,24 N | -222,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,67 N | 92,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -621,91 N | -502,57% |
Dòng tiền tự do | -541,70 N | -138,82% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3