Trang chủKAVL • NASDAQ
add
Kaival Brands Innovations Group Inc
0,49 $
Sau giờ giao dịch:(2,18%)+0,01
0,51 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 8,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 Tr USD
Số lượng trung bình
63,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,60 N | -93,69% |
Chi phí hoạt động | 4,28 Tr | 46,89% |
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -92,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 N | -2.945,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,88 Tr | -155,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | 310,56% |
Tổng tài sản | 14,07 Tr | -13,51% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | -68,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -92,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -905,74 N | -469,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -568,95 N | -203,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -2.658,71% |
Dòng tiền tự do | 221,00 N | -79,23% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3