Trang chủKAVVERITEL • NSE
add
Kavveri Defence & Wireless Tchnlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
33,55 ₹ - 36,58 ₹
Phạm vi một năm
10,00 ₹ - 58,12 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
773,50 Tr INR
Số lượng trung bình
31,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,98 Tr | 235,97% |
Chi phí hoạt động | 7,98 Tr | 41,44% |
Thu nhập ròng | 4,82 Tr | 229,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,10 | 138,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,15 Tr | 196,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | -83,10% |
Tổng tài sản | 804,24 Tr | -7,23% |
Tổng nợ | 168,69 Tr | -42,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,82 Tr | 229,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5.430