Trang chủKAYNES • NSE
add
Kaynes Technology India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.725,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.666,35 ₹ - 4.955,00 ₹
Phạm vi một năm
2.424,00 ₹ - 7.822,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
316,78 T INR
Số lượng trung bình
927,70 N
Tỷ số P/E
125,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 T | 29,82% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 101,11% |
Thu nhập ròng | 664,62 Tr | 47,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | 13,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,28 | 37,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 883,49 Tr | 31,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,12 T | 169,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 664,62 Tr | 47,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.567