Trang chủKAYS • OTCMKTS
add
Kaya Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 Tr USD
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,05 N | — |
Chi phí hoạt động | 311,62 N | 30,48% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -50,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,21 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,60 N | -29,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,72 N | -32,37% |
Tổng tài sản | 197,29 N | -13,32% |
Tổng nợ | 18,99 Tr | 11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -374,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -50,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,70 N | -3,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,00 N | -10,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,05 N | -75,92% |
Dòng tiền tự do | 4,10 Tr | 435,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2