Trang chủKAYS • OTCMKTS
add
Kaya Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 Tr USD
Số lượng trung bình
5,89 N
Tỷ số P/E
0,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | -94,92% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 265,15% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -220,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,90 N | -2.476,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -316,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,79 N | 7,51% |
Tổng tài sản | 268,59 N | 16,50% |
Tổng nợ | 18,43 Tr | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.001,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -220,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -254,10 N | -49,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | 138,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,51 N | 105,35% |
Dòng tiền tự do | 539,69 N | 120,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2