Trang chủKAYU • IDX
add
Darmi Bersaudara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 685,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,97 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -79,03% |
Chi phí hoạt động | 574,96 Tr | -37,74% |
Thu nhập ròng | 601,68 Tr | -30,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,43 | 231,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,43 Tr | -115,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,18 Tr | -20,05% |
Tổng tài sản | 100,07 T | -8,57% |
Tổng nợ | 19,10 T | -35,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,68 Tr | -30,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,17 Tr | -106,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 311,15 Tr | 125,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,15 Tr | -770,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,83 Tr | -93,69% |
Dòng tiền tự do | -773,70 Tr | -174,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
10