Trang chủKBAG • IDX
add
Karya Bersama Anugerah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19,00 Rp - 20,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
135,81 T IDR
Số lượng trung bình
5,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -76,78% |
Chi phí hoạt động | 4,87 T | 110,90% |
Thu nhập ròng | -4,09 T | -123,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -274,48 | -862,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,10 T | -452,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,44 T | 25,06% |
Tổng tài sản | 416,41 T | -3,61% |
Tổng nợ | 48,12 T | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,09 T | -123,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,95 Tr | -112,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,93 Tr | -390,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,56 T | 4,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 T | -481,16% |
Dòng tiền tự do | 925,56 Tr | 108,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
32