Trang chủKBC • STO
add
KB Components AB
Giá đóng cửa hôm trước
49,95 kr
Mức chênh lệch một ngày
49,80 kr - 51,50 kr
Phạm vi một năm
36,30 kr - 75,00 kr
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 817,90 Tr | 30,46% |
Chi phí hoạt động | 370,28 Tr | 16,35% |
Thu nhập ròng | -793,00 N | 92,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,10 | 93,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,34 Tr | 54,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,82 Tr | 250,53% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 19,97% |
Tổng nợ | 1,64 T | 20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -793,00 N | 92,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,62 Tr | -57,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,64 Tr | 13,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,68 Tr | 213,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,67 Tr | 726,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.389