Trang chủKBCGLOBAL • NSE
add
KBC Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,45 ₹ - 0,50 ₹
Phạm vi một năm
0,34 ₹ - 1,28 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T INR
Số lượng trung bình
86,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,73 Tr | -89,06% |
Chi phí hoạt động | 87,46 Tr | -33,22% |
Thu nhập ròng | -24,73 Tr | 55,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,12 | -307,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,65 Tr | 78,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 T | 0,46% |
Tổng tài sản | 10,59 T | -3,10% |
Tổng nợ | 1,77 T | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,73 Tr | 55,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
52