Trang chủKBL • TSE
add
K-Bro Linen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,02 $
Mức chênh lệch một ngày
35,04 $ - 35,32 $
Phạm vi một năm
32,03 $ - 40,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
452,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,56 N
Tỷ số P/E
20,80
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,97 Tr | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 29,15 Tr | 23,45% |
Thu nhập ròng | 826,00 N | -54,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -59,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,40 Tr | 6,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,44 Tr | 282,55% |
Tổng tài sản | 438,45 Tr | 21,16% |
Tổng nợ | 247,21 Tr | 32,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 826,00 N | -54,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,26 Tr | 35,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 Tr | -21,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,38 Tr | 17,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,02 Tr | 271,33% |
Dòng tiền tự do | 13,59 Tr | 51,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.240