Trang chủKBL • TSE
add
K-Bro Linen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,99 $
Mức chênh lệch một ngày
35,50 $ - 35,98 $
Phạm vi một năm
30,69 $ - 40,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
380,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,43 N
Tỷ số P/E
20,31
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,45 Tr | 15,74% |
Chi phí hoạt động | 27,53 Tr | 17,80% |
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | -0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | -13,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 4,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,68 Tr | 26,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 Tr | 60,88% |
Tổng tài sản | 438,15 Tr | 20,13% |
Tổng nợ | 248,74 Tr | 30,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | -0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,01 Tr | 40,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 Tr | 66,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,95 Tr | -391,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,38 Tr | -958,37% |
Dòng tiền tự do | 4,86 Tr | -21,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.240