Trang chủKBLI • IDX
add
KMI Wire and Cable Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
374,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
368,00 Rp - 376,00 Rp
Phạm vi một năm
332,00 Rp - 454,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 NT IDR
Số lượng trung bình
211,58 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 897,88 T | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 45,45 T | -15,45% |
Thu nhập ròng | 41,90 T | -9,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -13,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,01 T | 3,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,37 T | -18,90% |
Tổng tài sản | 3,19 NT | 3,75% |
Tổng nợ | 380,10 T | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,90 T | -9,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,71 T | 134,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,77 T | 164,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,87 T | -14.685,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,83 T | 110,41% |
Dòng tiền tự do | 117,85 T | 205,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
937