Trang chủKBLI • IDX
add
KMI Wire and Cable Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
386,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
372,00 Rp - 386,00 Rp
Phạm vi một năm
300,00 Rp - 454,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 NT IDR
Số lượng trung bình
457,81 N
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 707,16 T | 17,84% |
Chi phí hoạt động | 38,85 T | 53,65% |
Thu nhập ròng | 59,02 T | 137,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | 101,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,10 T | 147,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,56 T | 11,45% |
Tổng tài sản | 3,02 NT | 6,27% |
Tổng nợ | 371,13 T | 14,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,02 T | 137,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,42 T | -50,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 149,11 T | 11.877,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,87 T | -3.645,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,97 T | 8,05% |
Dòng tiền tự do | -159,02 T | -43,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
898