Trang chủKBLM • IDX
add
Kabelindo Murni Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
282,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
282,00 Rp - 284,00 Rp
Phạm vi một năm
218,00 Rp - 378,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
318,08 T IDR
Số lượng trung bình
66,70 N
Tỷ số P/E
4,11
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,61 T | 26,54% |
Chi phí hoạt động | 6,46 T | 7,57% |
Thu nhập ròng | 19,66 T | 49,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 17,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,02 T | 30,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,35 T | -66,68% |
Tổng tài sản | 1,89 NT | 18,39% |
Tổng nợ | 469,35 T | 41,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,66 T | 49,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 T | -100,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 T | -15,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,17 Tr | 100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 T | -111,19% |
Dòng tiền tự do | -10,40 T | -104,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
283