Trang chủKBLM • IDX
add
Kabelindo Murni Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
326,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
318,00 Rp - 326,00 Rp
Phạm vi một năm
254,00 Rp - 476,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
362,88 T IDR
Số lượng trung bình
962,89 N
Tỷ số P/E
4,83
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,01 T | -3,54% |
Chi phí hoạt động | 10,47 T | 76,07% |
Thu nhập ròng | 5,55 T | -80,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -80,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,64 T | -68,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,38 T | 148,61% |
Tổng tài sản | 1,76 NT | 7,38% |
Tổng nợ | 330,17 T | -5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,55 T | -80,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,11 T | 227,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,27 T | 84,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,87 T | 158,79% |
Dòng tiền tự do | 62,13 T | 190,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
290