Trang chủKBNT • OTCMKTS
add
Kubient Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,58 USD
Số lượng trung bình
6,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,75 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -20,99 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 36,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,41 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,83 Tr | — |
Tổng tài sản | 12,25 Tr | — |
Tổng nợ | 1,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,18 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
16