Trang chủKBO • JSE
add
Kibo Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 ZAC
Phạm vi một năm
1,00 ZAC - 2,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,22 N | — |
Chi phí hoạt động | 793,65 N | — |
Thu nhập ròng | -743,94 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -749,79 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -736,63 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,96 N | — |
Tổng tài sản | 6,31 Tr | — |
Tổng nợ | 5,48 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,94 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,25 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,16 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,96 N | — |
Dòng tiền tự do | -442,67 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
17