Trang chủKBP • FRA
add
JX Luxventure Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 €
Phạm vi một năm
3,88 € - 3,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,18 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 Tr | 110,11% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 142,37% |
Thu nhập ròng | 88,61 N | -72,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -87,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | 128,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | 190,80% |
Tổng tài sản | 29,69 Tr | 35,45% |
Tổng nợ | 8,79 Tr | 29,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,61 N | -72,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | -206,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,83 N | 72,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | 137,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,70 N | 1.307,41% |
Dòng tiền tự do | 1,48 Tr | 288,15% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
55