Trang chủKBRA • CVE
add
Kubera Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,34 N | -6,79% |
Thu nhập ròng | -36,81 N | -3,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,68 N | -48,74% |
Tổng tài sản | 612,06 N | -27,99% |
Tổng nợ | 27,35 N | -83,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,81 N | -3,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,96 N | 115,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,96 N | -98,76% |
Dòng tiền tự do | 23,55 N | -67,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính