Trang chủKBRA • CVE
add
Kubera Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,49 N | 1.185,23% |
Thu nhập ròng | -66,71 N | -1.229,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,34 N | 165,63% |
Tổng tài sản | 622,63 N | 69,80% |
Tổng nợ | 15,92 N | -85,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 606,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,71 N | -1.229,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,43 N | -4.011,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,58 N | -14.644,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,01 N | -4.395,09% |
Dòng tiền tự do | -107,07 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính