Trang chủKBRA • CVE
add
Kubera Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,75 N | 993,63% |
Thu nhập ròng | -92,89 N | -1.223,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,35 N | — |
Tổng tài sản | 740,67 N | — |
Tổng nợ | 109,96 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,89 N | -1.223,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,01 N | -1.299,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,88 N | -12,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,88 N | -372,19% |
Dòng tiền tự do | -87,97 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính