Trang chủKBSX • NASDAQ
add
FST Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,48 Tr USD
Số lượng trung bình
713,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,33 Tr | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | 28,98% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -160,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,74 | -124,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -981,97 N | -173,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 Tr | -42,45% |
Tổng tài sản | 58,58 Tr | -7,57% |
Tổng nợ | 35,58 Tr | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -160,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | 56,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | 72,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | -66,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | 54,95% |
Dòng tiền tự do | -867,14 N | 80,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
395