Trang chủKC • CVE
add
Kutcho Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 312,32 N | -36,90% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 19,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,22 N | -58,63% |
Tổng tài sản | 69,79 Tr | -0,03% |
Tổng nợ | 29,82 Tr | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 19,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -462,94 N | -35,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,24 N | 31,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 994,85 N | -26,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,68 N | -56,62% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 7,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1986
Trụ sở chính
Trang web