Trang chủKCAER • IST
add
Kocaer Celik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,28 ₺ - 11,69 ₺
Phạm vi một năm
9,82 ₺ - 18,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
22,29 T TRY
Số lượng trung bình
8,18 Tr
Tỷ số P/E
268,88
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 T | -0,75% |
Chi phí hoạt động | 878,54 Tr | 102,95% |
Thu nhập ròng | 80,46 Tr | 14,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | 14,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,71 Tr | -103,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | 126,89% |
Tổng tài sản | 19,79 T | 62,20% |
Tổng nợ | 10,30 T | 101,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,46 Tr | 14,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | 278,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,14 Tr | -154,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | 100,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | 1.001,93% |
Dòng tiền tự do | 749,52 Tr | 523,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.104