Trang chủKCC • ASX
add
Kincora Copper CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
374,31 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 442,00 N | -22,73% |
Thu nhập ròng | -811,00 N | -120,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,25 N | 25,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | 61,11% |
Tổng tài sản | 17,96 Tr | 1,17% |
Tổng nợ | 672,00 N | 170,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -811,00 N | -120,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,00 N | -2.385,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 661,00 N | 180,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 115.700,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 678,66% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | -827,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15