Trang chủKCC • BKK
add
KCC_KNIGHT CLUB CAPITAL HOLDING
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,68 ฿ - 1,84 ฿
Phạm vi một năm
1,66 ฿ - 3,64 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T THB
Số lượng trung bình
58,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,07 Tr | 32,34% |
Chi phí hoạt động | 11,93 Tr | -12,27% |
Thu nhập ròng | 25,33 Tr | 91,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,44 | 44,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,82 Tr | 54,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,31 Tr | 51,67% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 7,92% |
Tổng nợ | 1,28 T | 12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,33 Tr | 91,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 252,02 Tr | 215,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,83 N | 45,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,23 Tr | -1.422,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,25 Tr | -195,18% |
Dòng tiền tự do | 279,36 Tr | 2.692,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web