Trang chủKCC • BKK
add
KCC_KNIGHT CLUB CAPITAL HOLDING
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,49 ฿ - 1,55 ฿
Phạm vi một năm
1,36 ฿ - 3,64 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
948,60 Tr THB
Số lượng trung bình
28,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,23 Tr | -0,92% |
Chi phí hoạt động | 13,66 Tr | -3,81% |
Thu nhập ròng | 13,84 Tr | -15,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,97 | -14,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,13 Tr | -1,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,31 Tr | -41,18% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -1,11% |
Tổng nợ | 1,06 T | -5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,84 Tr | -15,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,41 Tr | 1.118,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,55 N | 85,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,80 Tr | -691,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,45 Tr | -573,08% |
Dòng tiền tự do | -37,81 Tr | -254,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web