Trang chủKCC • BKK
add
KCC_KNIGHT CLUB CAPITAL HOLDING
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,36 ฿ - 2,82 ฿
Phạm vi một năm
1,36 ฿ - 3,64 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T THB
Số lượng trung bình
72,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,05 Tr | 163,37% |
Chi phí hoạt động | 17,72 Tr | 85,15% |
Thu nhập ròng | 98,27 Tr | 331,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,45 | 63,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,13 Tr | 196,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,07 Tr | 86,63% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -5,26% |
Tổng nợ | 1,28 T | -17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,27 Tr | 331,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,34 Tr | 48,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,34 N | 77,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,32 Tr | -42,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,88 Tr | -17,48% |
Dòng tiền tự do | 217,86 Tr | 176,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web