Trang chủKCG • FRA
add
Trailbreaker Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 €
Mức chênh lệch một ngày
0,14 € - 0,16 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 0,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,95 N | -94,45% |
Thu nhập ròng | 281,20 N | 111,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,97 N | -17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | 33,69% |
Tổng tài sản | 6,24 Tr | 69,53% |
Tổng nợ | 332,69 N | 69,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,20 N | 111,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,78 N | 71,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,59 N | -105,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -340,37 N | -14,68% |
Dòng tiền tự do | -253,98 N | -145,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5