Trang chủKCI • WSE
add
KCI SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,84 zł - 0,86 zł
Phạm vi một năm
0,72 zł - 0,97 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
59,26 Tr PLN
Số lượng trung bình
89,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 Tr | -39,72% |
Chi phí hoạt động | -839,00 N | -84.000,00% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -93,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,05 | -90,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 Tr | 140,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,79 Tr | -38,24% |
Tổng tài sản | 382,21 Tr | 3,08% |
Tổng nợ | 21,62 Tr | 22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -93,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,13 Tr | 131,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 Tr | -253,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 Tr | -56,56% |
Dòng tiền tự do | 106,51 Tr | 697,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
60