Trang chủKCI • WSE
add
KCI SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,83 zł - 0,85 zł
Phạm vi một năm
0,72 zł - 1,05 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
57,75 Tr PLN
Số lượng trung bình
20,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,00 N | -80,76% |
Chi phí hoạt động | 994,00 N | 585,52% |
Thu nhập ròng | -3,40 Tr | -244,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -432,11 | -849,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | -161,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,00 N | -98,43% |
Tổng tài sản | 366,72 Tr | — |
Tổng nợ | 36,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,40 Tr | -244,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,50 Tr | -4.801,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | 78,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -923,00 N | 87,21% |
Dòng tiền tự do | 15,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
60