Trang chủKCL • CNSX
add
American Potash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,49 N | -84,75% |
Thu nhập ròng | -207,24 N | -615,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,17 N | 243,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,21 N | -94,67% |
Tổng tài sản | 1,12 Tr | 431,77% |
Tổng nợ | 197,06 N | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 919,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,24 N | -615,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,75 N | -69,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,38 N | -204,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,43 N | -95,47% |
Dòng tiền tự do | 205,50 N | 381,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web