Trang chủKCLI • CNSX
add
American Critical Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 250,46 N | 117,43% |
Thu nhập ròng | -402,06 N | -124,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,92 N | 26.155,94% |
Tổng tài sản | 2,63 Tr | 100,58% |
Tổng nợ | 233,41 N | 17,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -402,06 N | -124,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -610,36 N | -394,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,08 N | 88,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 105,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 361,98 N | 32.277,01% |
Dòng tiền tự do | -390,05 N | 46,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web