Trang chủKCP • NSE
add
KCP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
240,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
239,15 ₹ - 247,99 ₹
Phạm vi một năm
140,15 ₹ - 281,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,07 T INR
Số lượng trung bình
464,75 N
Tỷ số P/E
14,20
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,02 T | -13,99% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | -9,27% |
Thu nhập ròng | 613,60 Tr | 88,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | 118,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 52,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 T | 12,93% |
Tổng tài sản | 28,51 T | 8,41% |
Tổng nợ | 9,62 T | -6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 613,60 Tr | 88,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
925