Trang chủKCP • NSE
add
KCP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
216,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
210,19 ₹ - 216,91 ₹
Phạm vi một năm
167,55 ₹ - 268,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,37 T INR
Số lượng trung bình
277,07 N
Tỷ số P/E
18,58
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,35 T | 1,62% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 2,56% |
Thu nhập ròng | 375,90 Tr | -32,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | -33,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -10,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,44 T | 4,91% |
Tổng tài sản | 30,99 T | 9,54% |
Tổng nợ | 11,48 T | 9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,90 Tr | -32,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
781