Trang chủKCR • LON
add
KCR Residential Reit PLC
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
12,50 GBX - 12,50 GBX
Phạm vi một năm
7,00 GBX - 12,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 Tr GBP
Số lượng trung bình
12,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,05 N | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 355,17 N | 6,90% |
Thu nhập ròng | 216,30 N | 248,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,53 | 247,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,35 N | -62,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,65 N | -11,21% |
Tổng tài sản | 27,14 Tr | 0,78% |
Tổng nợ | 14,38 Tr | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,30 N | 248,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,60 N | 36,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,88 N | -448,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,47 N | -2,33% |
Dòng tiền tự do | -68,61 N | -62,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
8