Trang chủKCR • LON
add
KCR Residential Reit PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 GBX
Phạm vi một năm
7,00 GBX - 10,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 Tr GBP
Số lượng trung bình
836,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,05 N | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 330,56 N | -9,97% |
Thu nhập ròng | -447,49 N | -413,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,28 | -390,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,99 N | 232,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 931,60 N | -5,02% |
Tổng tài sản | 26,71 Tr | -1,94% |
Tổng nợ | 14,39 Tr | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -447,49 N | -413,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,46 N | 49,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,22 N | 103,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,88 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,63 N | 144,10% |
Dòng tiền tự do | -63,38 N | 34,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
8