Trang chủKD0 • FRA
add
First Phosphate Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Phạm vi một năm
0,096 € - 0,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
400,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 189,62 N | -84,63% |
Thu nhập ròng | -171,00 N | 86,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,44 N | -63,50% |
Tổng tài sản | 6,59 Tr | 20,59% |
Tổng nợ | 352,88 N | -66,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,00 N | 86,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -112,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -112,79% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -678,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web